Vitamin tan trong nước – vai trò và liều lượng khuyến cáo

27/11/2020 0 Bình luận

Vitamin là thành phần dinh dưỡng cần thiết  cho sức khỏe do chúng tham gia vào quá trình chuyển hóa thức ăn tạo năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải bổ sung từ thức ăn bên ngoài. Như vây, nếu bạn ăn một khẩu phần mất cân bằng, thiếu đa dạng, không đầy đủ lượng vitamin thì thức ăn sẽ không được chuyển hóa tốt các chất dinh dưỡng khác.

Hiện nay, vitamin được chia thành hai loại chính, đó là vitamin tan trong nước và vitamin tan trong chất béo (dầu). Các vitami tan trong nước dễ bị phá hủy hoặc bị rửa trôi trong quá trình bảo quản hoặc chế biến thực phẩm nên việc bảo quản và chuẩn bị chế biến thức ăn đúng cách có thể giảm thiểu sự thất thoát các vitamin nhóm này. Vitamin nhóm tan sẽ được đào thải ra ngoài qua nước tiểu hoặc mồ hôi, nên cần cung cấp liên tục hàng ngày trong chế độ ăn uống. Các vitamin tan trong nước bao gồm vitamin C và tám loại nhóm vitamin B

Vitamin C và nhóm các vitamin B là những vitamin tan trong nước, chúng được tìm thấy trong rất nhiều loại thực phẩm có mặt trong khẩu phần ăn hằng ngày của con người. Dưới đây là bảng tóm tắt vai trò sinh lý và lượng khuyến cáo của Recommended Dietary Allowance (RDA)

Loại vitamin

Vai trò sinh lý

RDA

Vitamin C

 

- Là cofactor của nhiều phản ứng oxy hóa khử quan trọng, tham gia tổng hợp collagen, hỗ trợ chữa lành vết thương, hình thành xương và răng, củng cố thành mạch máu

- Cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch.

- Tăng sự hấp thu sắt ở ruột và khả năng sử dụng sắt của cơ thể.

- Hạn chế hình thành gốc tự do gây độc tế bào

60 mg

Thiamin (vitamin B1)

 

- Chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, cần thiết cho hoạt động của tim, cơ và hệ thần kinh.

- Có vai trò quan trọng trong chuyển hoá axit pyruvic.

- Tham gia tổng hợp acetylcholin và khử carboxyl của valin, leucin và isoleucin.

1.1mg

Riboflavin (vitamin B2)

 

- Là thành phần cấu tạo nên Flavomononucleotid (FMN) và Flavoadenindinucleotid (FAD), giúp tăng cường chuyển hóa glucid, lipid, protid và vận chuyển điện tử trong chuỗi hô hấp tế bào.

- Rất quan trọng cho sự sinh sản, tăng trưởng, sửa chữa và phát triển bình thường của da, mắt, mô liên kết, màng nhầy và hệ thống miễn dịch và thần kinh.

-  Riboflavin được sử dụng trong việc sản xuất và điều chỉnh một số hormone nhất định.

1.4mg

Niacin (vitamin B3)

 

- Niacin cần thiết cho việc giải phóng năng lượng từ thức ăn, giải phóng năng lượng từ chất béo, carbohydrate và protein.

- Niacin làm cho làn da và hệ thống thần kinh khỏe mạnh và nó cũng góp phần vào cấu trúc bình thường của màng nhầy, các mô lót trong các khoang của cơ thể như cổ họng, mũi và miệng.

16mg

Axit pantothenic (vitamin B5)

 

- Axit pantothenic đóng vai trò quan trọng cho sự hình thành coenzyme A, tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng và hỗ trợ hình thành các hormon, chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate từ thực phẩm.

6mg

 

Pyridoxine (vitamin B6)

 

- Thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể, cần thiết cho hơn 100 enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa protein.

 - Tham gia quá trình chuyển hóa hồng cầu, hệ thần kinh và miễn dịch.

- Tham gia vào chuyển hóa tryptophan (một axit amin) thành niacin (một loại vitamin).

1,4mg

Biotin (vitamin B8, vitamin H)

 

- Có vai trò là một coenzyme tham gia vào một số quá trình trao đổi chất cơ bản, cần thiết cho sự hình thành các axit béo và glucose, cần cho việc sản xuất năng lượng. 

- Chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. 

- Cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của lông, da, tóc

50µg

Axit folic (vitamin B9)

 

- Hoạt động như một coenzyme cần thiết cho sự phát triển của tế bào, hình thành DNA và chuyển hóa axit amin.

- Đóng vai trò rất quan trọng trong giai đoạn phân chia và phát triển tế bào nhanh chóng, chẳng hạn như trong giai đoạn trứng và mang thai.

- Thúc đẩy hình thành tế bào hồng cầu và bạch cầu, giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh ống thần kinh

200 µg

Cobalamin (vitamin B12)

 

- Cần thiết cho sự trao đổi chất bình thường của mô thần kinh, cùng với việc duy trì lớp cách điện của dây thần kinh, vỏ myelin.

- Tham gia vào quá trình tạo ra các tế bào hồng cầu

- Giữ vai trò quan trọng trong cấu tạo và tổng hợp acid nucleic.

- Kích thích hoạt tính coenzyme A và tham gia vào quá trình chuyển hoá glucid thành lipid.

2,5 µg

 

Nguồn tham khảo:

https://www.ncbi.nlm.nih.go

http://directfood.net

BÌNH LUẬN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: